BÁO GIÁ THÉP HỘP
Bảng giá thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, mạ kẽm nhúng nóng mới nhất vừa được chúng tôi cập từ báo giá của các nhà sản xuất. Kính gửi quý khách hàng tham khảo.
Tùy theo nhà sản xuất và quy cách, các loại thép hộp sẽ có mức giá khá khác nhau và dao động theo từng thời điểm, đặc biệt là trong giai đoạn nhu cầu xây dựng, cải tạo công trình tăng mạnh như hiện nay.
Tuy nhiên, bảng giá thép hộp, giá sắt hộp chúng tôi cung cấp dưới đây luôn đảm bảo là giá tốt nhất thị trường. Nếu quý khách hàng có nhu cầu muốn mua thép hộp số lượng lớn, vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline để được hỗ trợ mức giá ưu đãi nhất.
CHÚNG TÔI XIN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH
BẢNG GIÁ MỚI NHẤT NHƯ SAU:
BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM MỚI NHẤT
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( Ly ) | ĐVT | Trọng Lượng (kg/cây) | Đơn Giá (VNĐ/Kg) | Đơn Giá (VNĐ/Cây) |
THÉP HỘP MẠ KẼM 13 x 26 | 1,0 | Cây 6m | 3,45 | 17.300 | 56.685 ₫ |
1,1 | Cây 6m | 3,77 | 17.300 | 62.221 ₫ | |
1,2 | Cây 6m | 4,08 | 17.300 | 67.584 ₫ | |
1,4 | Cây 6m | 4,70 | 17.300 | 78.310 ₫ | |
THÉP HỘP MẠ KẼM 20 x 40 | 1,0 | Cây 6m | 5,43 | 17.300 | 90.939 ₫ |
1,1 | Cây 6m | 5,94 | 17.300 | 99.762 ₫ | |
1,2 | Cây 6m | 6,46 | 17.300 | 109.758 ₫ | |
1,4 | Cây 6m | 7,47 | 17.300 | 126.231 ₫ | |
1,8 | Cây 6m | 9,44 | 17.300 | 160.312 ₫ | |
2,0 | Cây 6m | 10,40 | 17.300 | 176.920 ₫ | |
THÉP HỘP MẠ KẼM 25 x 50 | 1,0 | Cây 6m | 6,84 | 17.300 | 115.332 ₫ |
1,1 | Cây 6m | 7,50 | 17.300 | 126.750 ₫ | |
1,2 | Cây 6m | 8,15 | 17.300 | 137.995 ₫ | |
1,4 | Cây 6m | 9,45 | 17.300 | 160.485 ₫ | |
1,5 | Cây 6m | 10,09 | 17.300 | 171.557 ₫ | |
1,8 | Cây 6m | 11,98 | 17.300 | 204.254 ₫ | |
2,0 | Cây 6m | 13,23 | 17.300 | 225.879 ₫ | |
THÉP HỘP MẠ KẼM 30 x 60 | 1,0 | Cây 6m | 8,25 | 17.300 | 139.725 ₫ |
1,1 | Cây 6m | 9,05 | 17.300 | 153.565 ₫ | |
1,2 | Cây 6m | 9,85 | 17.300 | 167.405 ₫ | |
1,4 | Cây 6m | 11,43 | 17.300 | 194.739 ₫ | |
1,8 | Cây 6m | 14,53 | 17.300 | 249.369 ₫ | |
2,0 | Cây 6m | 16,04 | 17.300 | 274.492 ₫ | |
2,3 | Cây 6m | 18,30 | 17.300 | 313.590 ₫ | |
2,5 | Cây 6m | 19,78 | 17.300 | 339.194 ₫ | |
2,8 | Cây 6m | 21,79 | 17.300 | 373.967 ₫ | |
3,0 | Cây 6m | 23,40 | 17.300 | 401.820 ₫ | |
THÉP HỘP MẠ KẼM 40 x 80 | 1,1 | Cây 6m | 12,16 | 17.300 | 207.368 ₫ |
1,2 | Cây 6m | 13,24 | 17.300 | 226.052 ₫ | |
1,4 | Cây 6m | 15,38 | 17.300 | 263.074 ₫ | |
1,8 | Cây 6m | 19,61 | 17.300 | 336.253 ₫ | |
2,0 | Cây 6m | 21,70 | 17.300 | 372.410 ₫ | |
2,3 | Cây 6m | 24,80 | 17.300 | 426.040 ₫ | |
2,5 | Cây 6m | 26,85 | 17.300 | 461.505 ₫ | |
2,8 | Cây 6m | 29,88 | 17.300 | 513.924 ₫ | |
3,0 | Cây 6m | 31,88 | 17.300 | 548.524 ₫ | |
3,2 | Cây 6m | 33,86 | 17.300 | 582.778 ₫ | |
THÉP HỘP MẠ KẼM 50 x 100 | 1,4 | Cây 6m | 19,33 | 17.300 | 331.409 ₫ |
1,8 | Cây 6m | 24,69 | 17.300 | 424.137 ₫ | |
2,0 | Cây 6m | 27,34 | 17.300 | 469.982 ₫ | |
2,3 | Cây 6m | 31,29 | 17.300 | 538.317 ₫ | |
2,5 | Cây 6m | 33,89 | 17.300 | 583.297 ₫ | |
THÉP HỘP MẠ KẼM 60 x 120 | 1,8 | Cây 6m | 29,79 | 17.300 | 512.367 ₫ |
2,0 | Cây 6m | 33,01 | 17.300 | 568.073 ₫ | |
2,3 | Cây 6m | 37,80 | 17.300 | 650.940 ₫ | |
2,5 | Cây 6m | 40,98 | 17.300 | 705.954 ₫ |