Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 ( mm )
Một số thông tin sơ bộ về sản phẩm :
- Thông số kỹ thuật : H 150 x 150 x 7 x 10 mm
- Barem trọng lượng : 31.5 kg/m
- Chiều dài tiêu chuẩn : 6m và 12m
- Thương hiệu sản xuất phổ biến : Posco, Thái Lan, Huyndai, Trung Quốc, Malaysia, Nhật Bản
- Hàng có sẵn hay chờ sản xuất : Mặt hàng này thường có sẵn, tuy nhiên lượng hàng ra vào thường xuyên nên quý khách trước khi đặt hàng vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận thông tin chính xác, cũng như lịch trình cấp hàng cụ thể.
Báo giá thép hình H 150 x 150 mới nhất 2024
Báo giá thép hình H150 ( H 150 x 150 x 7 x 10 mm ) rẻ nhất thị trường, ngoài ra chúng tôi còn cung cấp đủ tất cả các quy cách mặt hàng thép hình H U I V, thép tấm, thép ống, thép hộp, thép cừ larsen, thép vuông đặc, thép ray, thép tròn đặc, thép láp, lưới B40, tôn lợp, xà gồ C Z, thép xây dựng ( thép cuộn, thép thanh ) ….
Nhằm phục vụ khách hàng, sau đây chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép hình chữ H 150 x 150 x 7 x 10 ( mm ) mới nhất tháng 06/2023 cùng nhiều mặt hàng thép hình khác mà công ty chúng tôi có phân phối.
THÉP HÌNH CHỮ H | ĐVT | HÀNG 6M | HÀNG 12M |
---|---|---|---|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 1,496,400 | 2,992,800 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 2,053,200 | 4,106,400 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 1,887,900 | 3,775,800 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 2,740,500 | 5,481,000 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 3,514,800 | 7,029,600 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 2,662,200 | 5,324,400 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 4,341,300 | 8,682,600 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 3,836,700 | 7,673,400 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 6,298,800 | 12,597,600 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 4,941,600 | 9,883,200 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 8,178,000 | 16,356,000 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 6,933,900 | 13,867,800 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 11,919,000 | 23,838,000 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 9,309,000 | 18,618,000 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 14,946,000 | 29,928,000 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 21,576,000 | 21,576,000 |