BÁO GIÁ THÉP HỘP

Bảng giá thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, mạ kẽm nhúng nóng mới nhất vừa được chúng tôi cập từ báo giá của các nhà sản xuất. Kính gửi quý khách hàng tham khảo.

Tùy theo nhà sản xuất và quy cách, các loại thép hộp sẽ có mức giá khá khác nhau và dao động theo từng thời điểm, đặc biệt là trong giai đoạn nhu cầu xây dựng, cải tạo công trình tăng mạnh như hiện nay.

Tuy nhiên, bảng giá thép hộp, giá sắt hộp chúng tôi cung cấp dưới đây luôn đảm bảo là giá tốt nhất thị trường. Nếu quý khách hàng có nhu cầu muốn mua thép hộp số lượng lớn, vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline để được hỗ trợ mức giá ưu đãi nhất.

Tư vấn & hỗ trợ mua thép hộp 24/7
Hotline/Zalo: 0904157816

+ Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg khi mua thép hộp với đơn hàng lớn.

+ Miễn phí vận chuyển thép hộp, sắt hộp ra tận công trình trong bán kính 200 km.+ Có % hoa hồng cho người giới thiệu.

+ Ghi chú: bảng giá sắt hộp, giá thép hộp dưới đây có thể không còn chính xác vào đúng thời điểm quý khách mua hàng.

Quý khách đừng ngần ngại, xin hãy vui lòng liên hệ đến Hotline/Zalo: 0904157816 để được hỗ trợ báo giá mới nhất theo khối lượng đơn hàng của quý khách.

CHÚNG TÔI XIN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH
BẢNG GIÁ MỚI NHẤT NHƯ SAU:

BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM MỚI NHẤT 2024

QUY CÁCH ĐỘ DÀY ( Ly ) ĐVT Trọng Lượng (kg/cây) Đơn Giá     (VNĐ/Kg) Đơn Giá (VNĐ/Cây)
THÉP HỘP MẠ KẼM       13 x 26 1,0 Cây 6m 3,45 17.300 56.685 ₫
1,1 Cây 6m 3,77 17.300 62.221 ₫
1,2 Cây 6m 4,08 17.300 67.584 ₫
1,4 Cây 6m 4,70 17.300 78.310 ₫
THÉP HỘP MẠ KẼM       20 x 40 1,0 Cây 6m 5,43 17.300 90.939 ₫
1,1 Cây 6m 5,94 17.300 99.762 ₫
1,2 Cây 6m 6,46 17.300 108.758 ₫
1,4 Cây 6m 7,47 17.300 126.231 ₫
1,8 Cây 6m 9,44 17.300 160.312 ₫
2,0 Cây 6m 10,40 17.300 176.920 ₫
THÉP HỘP MẠ KẼM       25 x 50 1,0 Cây 6m 6,84 17.300 115.332 ₫
1,1 Cây 6m 7,50 17.300 126.750 ₫
1,2 Cây 6m 8,15 17.300 137.995 ₫
1,4 Cây 6m 9,45 17.300 160.485 ₫
1,5 Cây 6m 10,09 17.300 171.557 ₫
1,8 Cây 6m 11,98 17.300 204.254 ₫
2,0 Cây 6m 13,23 17.300 225.879 ₫
THÉP HỘP MẠ KẼM       30 x 60 1,0 Cây 6m 8,25 17.300 139.725 ₫
1,1 Cây 6m 9,05 17.300 153.565 ₫
1,2 Cây 6m 9,85 17.300 167.405 ₫
1,4 Cây 6m 11,43 17.300 194.739 ₫
1,8 Cây 6m 14,53 17.300 248.369 ₫
2,0 Cây 6m 16,04 17.300 274.492 ₫
2,3 Cây 6m 18,30 17.300 313.590 ₫
2,5 Cây 6m 19,78 17.300 339.194 ₫
2,8 Cây 6m 21,79 17.300 373.967 ₫
3,0 Cây 6m 23,40 17.300 401.820 ₫
THÉP HỘP MẠ KẼM       40 x 80 1,1 Cây 6m 12,16 17.300 207.368 ₫
1,2 Cây 6m 13,24 17.300 226.052 ₫
1,4 Cây 6m 15,38 17.300 263.074 ₫
1,8 Cây 6m 19,61 17.300 336.253 ₫
2,0 Cây 6m 21,70 17.300 372.410 ₫
2,3 Cây 6m 24,80 17.300 426.040 ₫
2,5 Cây 6m 26,85 17.300 461.505 ₫
2,8 Cây 6m 29,88 17.300 513.924 ₫
3,0 Cây 6m 31,88 17.300 548.524 ₫
3,2 Cây 6m 33,86 17.300 582.778 ₫
THÉP HỘP MẠ KẼM       50 x 100 1,4 Cây 6m 19,33 17.300 331.409 ₫
1,8 Cây 6m 24,69 17.300 424.137 ₫
2,0 Cây 6m 27,34 17.300 469.982 ₫
2,3 Cây 6m 31,29 17.300 538.317 ₫
2,5 Cây 6m 33,89 17.300 583.297 ₫
THÉP HỘP MẠ KẼM       60 x 120 1,8 Cây 6m 29,79 17.300 512.367 ₫
2,0 Cây 6m 33,01 17.300 568.073 ₫
2,3 Cây 6m 37,80 17.300 650.940 ₫
2,5 Cây 6m 40,98 17.300 705.954 ₫

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN MỚI NHẤT 2024

Báo giá thép hộp đen Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp đen 13×26 1.00 2,41 16.450 36.645
1.10 3,77 16.450 59.017
1.20 4,08 16.450 64.116
1.40 4,7 16.450 74.315
Thép hộp đen 20×40 1.00 5,43 16.450 86.324
1.10 5,94 16.450 94.713
1.20 6,46 16.450 103.267
1.40 7,47 16.450 119.882
1.50 7,79 16.450 125.146
1.80 9,44 16.450 152.288
2.00 10,4 16.450 168.080
2.30 11,8 16.450 191.110
2.50 12,72 16.450 206.244
Thép hộp đen 25×50 1.00 6,84 16.450 108.518
1.10 7,5 16.450 120.375
1.20 8,15 16.450 131.068
1.40 9,45 16.450 152.453
1.50 10,09 16.450 162.981
1.80 11,98 16.450 194.071
2.00 13,23 16.450 214.634
2.30 15,06 16.450 244.737
2.50 16,25 16.450 264.313
Thép hộp đen 30×60 1.00 8,25 16.450 132.713
1.10 9,05 16.450 145.873
1.20 9,85 16.450 159.033
1.40 11,43 16.450 185.024
1.50 12,21 16.450 197.855
1.80 14,53 16.450 236.019
2.00 16,05 16.450 261.023
2.30 18,3 16.450 298.035
2.50 19,78 16.450 322.381
2.80 21,97 16.450 358.407
3.00 23,4 16.450 381.930
Thép hộp đen 40×80 1.10 12,16 16.450 197.032
1.20 13,24 16.450 214.798
1.40 15,38 16.450 250.001
1.50 16,45 16.450 267.603
1.80 19,61 16.450 319.585
2.00 21,7 16.450 353.965
2.30 24,8 16.450 404.960
2.50 26,85 16.450 438.683
2.80 29,88 16.450 488.526
3.00 31,88 16.450 521.426
3.20 33,86 16.450 553.997
Thép hộp đen 50×100 1.50 19,27 16.450 313.992
1.80 23,01 16.450 375.515
2.00 25,47 16.450 415.982
2.30 29,14 16.450 476.353
2.50 31,56 16.450 516.162
2.80 35,15 16.450 575.218
3.00 37,53 16.450 614.369
3.20 38,39 16.450 628.516
Thép hộp đen 50×100 1.40 19,33 16.450 314.979
1.50 20,68 16.450 337.186
1.80 24,69 16.450 403.151
2.00 27,34 16.450 446.743
2.30 31,29 16.450 511.721
2.50 33,89 16.450 554.491
2.80 37,77 16.450 618.317
3.00 40,33 16.450 660.429
3.20 42,87 16.450 702.212
Thép hộp đen 90×90 1.50 24,93 16.450 407.099
1.80 29,79 16.450 487.046
2.00 33,01 16.450 540.015
2.30 37,8 16.450 618.810
2.50 40,98 16.450 671.121
2.80 45,7 16.450 748.765
3.00 48,83 16.450 800.254
3.20 51,94 16.450 851.413
3.50 56,58 16.450 927.741
3.80 61,17 16.450 1.003.247
4.00 64,21 16.450 1.053.255

BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN MỚI  NĂM 2024

 
Báo giá thép hộp đen Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp đen 14×14 1.00 2,41 16.450 36.645
1.10 2,63 16.450 40.264
1.20 2,84 16.450 43.718
1.40 3,25 16.450 50.463
Thép hộp đen 16×16 1.00 2,79 16.450 42.896
1.10 3,04 16.450 48.008
1.20 3,29 16.450 51.121
1.40 3,78 16.450 59.181
Thép hộp đen 20×20 1.00 3,54 16.450 55.233
1.10 3,87 16.450 60.662
1.20 4,2 16.450 66.090
1.40 4,83 16.450 76.454
1.50 5,14 16.450 81.553
1.80 6,05 16.450 96.523
Thép hộp đen 25×25 1.00 4,48 16.450 70.696
1.10 4,91 16.450 87.770
1.20 5,33 16.450 84.679
1.40 6,15 16.450 98.168
1.50 6,56 16.450 104.912
1.80 7,75 16.450 124.488
2.00 8,52 16.450 137.154
Thép hộp đen 30×30 1.00 5,43 16.450 86.324
1.10 5,94 16.450 94.713
1.20 6,46 16.450 103.267
1.40 7,47 16.450 116.882
1.50 7,97 16.450 131.107
1.80 9,44 16.450 152.288
2.00 10,4 16.450 168.080
2.30 11,8 16.450 191.110
2.50 12,72 16.450 206.244
Thép hộp đen 40×40 1.10 8,02 16.450 128.929
1.20 8,72 16.450 140.444
1.40 10,11 16.450 163.310
1.50 10,8 16.450 174.660
1.80 12,83 16.450 208.054
2.00 14,17 16.450 230.097
2.30 16,14 16.450 262.503
2.50 17,43 16.450 283.724
2.80 19,33 16.450 314.979
3.00 20,57 16.450 335.377
Thép hộp đen 50×50 1.10 10,09 16.450 162.981
1.20 10,98 16.450 177.621
1.40 12,74 16.450 206.573
1.50 13,62 16.450 221.049
1.80 16,22 16.450 263.819
2.00 17,94 16.450 292.113
2.30 20,47 16.450 333.732
2.50 22,14 16.450 361.203
2.80 24,6 16.450 401.670
3.00 26,23 16.450 428.484
3.20 27,83 16.450 454.804
Thép hộp đen 60×60 1.10 12,16 16.450 197.032
1.20 13,24 16.450 214.798
1.40 15,38 16.450 250.001
1.50 16,45 16.450 267.603
1.80 19,61 16.450 319.585
2.00 21,7 16.450 353.965
2.30 24,8 16.450 404.960
2.50 26,85 16.450 438.683
2.80 29,88 16.450 488.526
3.00 31,88 16.450 521.426
3.20 33,86 16.450 553.997
Thép hộp đen 60×120 1.80 29,79 16.450 487.046
2.00 33,01 16.450 540.015
2.30 37,8 16.450 618.810
2.50 40,98 16.450 671.121
2.80 45,7 16.450 748.765
3.00 48,83 16.450 800.254
3.20 51,94 16.450 851.413
3.50 56,58 16.450 927.741
3.80 61,17 16.450 1.003.247
4.00 64,21 16.450 1.053.255

BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN CỠ LỚN MỚI NHẤT 2024

Giá thép hộp đen cỡ lớn Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp đen 100×100 2.0 36.78 18,150 664,557
2.5 45.69 18,150 826,274
2.8 50.98 18,150 922,287
3.0 54.49 18,150 985,994
3.2 57.97 18,150 1,049,156
3.5 79.66 18,150 1,442,829
3.8 68.33 18,150 1,237,190
4.0 71.74 18,150 1,299,081
5.0 89.49 18,150 1,621,244
10.0 169.56 18,150 3,074,514
Thép hộp đen 100×140 6.0 128.86 18,150 2,335,809
Thép hộp đen 100×150 2.0 46.20 18,150 835,530
2.5 57.46 18,150 1,039,899
2.8 64.17 18,150 1,161,686
3.2 73.04 18,150 1,322,676
3.5 79.66 18,150 1,442,829
3.8 86.23 18,150 1,562,075
4.0 90.58 18,150 1,641,027
Thép hộp đen 100×200 2.0 55.62 18,150 1,006,503
2.5 69.24 18,150 1,253,706
2.8 77.36 18,150 1,401,084
3.0 82.75 18,150 1,498,913
3.2 88.12 18,150 1,596,378
3.5 96.14 18,150 1,741,941
3.8 104.12 18,150 1,886,778
4.0 109.42 18,150 1,982,973
8.0 214.02 18,150 3,881,463
Thép hộp đen 120×120 5.0 108.33 18,150 1,963,190
6.0 128.87 18,150 2,335,991
Thép hộp đen 140×140 5.0 127.17 18,150 2,305,136
6.0 151.47 18,150 2,746,181
8.0 198.95 18,150 3,607,943
Thép hộp đen 150×150 2.0 55.62 18,150 1,006,503
2.5 69.24 18,150 1,253,706
2.8 77.36 18,150 1,401,084
3.0 82.75 18,150 1,498,913
3.2 88.12 18,150 1,596,378
3.5 96.14 18,150 1,741,941
3.8 104.12 18,150 1,886,778
4.0 109.42 18,150 1,982,973
5.0 136.59 18,150 2,476,109
Thép hộp đen 150×250 5.0 183.69 18,150 3,330,974
8.0 289.38 18,150 5,249,247
Thép hộp đen 160×160 5.0 146.01 18,150 2,647,082
6.0 174.08 18,150 3,156,552
8.0 229.09 18,150 4,154,984
12.0 334.80 18,150 6,073,620
Thép hộp đen 180×180 5.0 165.79 18,150 3,006,089
6.0 196.69 18,150 3,566,924
8.0 259.24 18,150 4,702,206
10.0 320.28 18,150 5,810,082
Thép hộp đen 200×200 10.0 357.96 18,150 6,493,974
12.0 425.03 18,150 7,711,295
Thép hộp đen 300×300 8.0 440.10 18,150 7,984,815
10.0 546.36 18,150 9,913,434
12.0 651.11 18,150 11,814,647
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg
Hotline/Zalo: 0904157816

Với hơn 10 năm phân phối thép hộp và vật liệu xây dựng uy tín. Chúng tôi luôn tự tin là đơn vị cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với giá cả tốt nhất thị trường. Trong đó, thép hộp là sản phẩm được khách hàng tin tưởng lựa chọn nhiều nhất.

Đại lý sắt thép Việt Nam chúng tôi hiện là nhà phân phối thép hộp cấp 1 của các thương hiệu phổ biến nhất hiện nay:

Thép hộp Hoa Sen
Là một trong những thương hiệu hàng đầu Việt Nam chuyên cung cấp các sản phẩm thép chất lượng, Hoa Sen được rất nhiều khách hàng tin tưởng sử dụng. Các sản phẩm thép nói chung và thép hộp nói riêng của Hoa Sen được sản xuất trong dây chuyền hiện đại, tiên tiến đạt chuẩn quốc tế.

Hiện nay, các dòng thép hộp Hoa Sen đã có mặt khắp cả nước cùng với hơn 70 quốc giá trên thế giới. Nếu bạn muốn tìm kiếm dòng thép hộp chất lượng thì Hoa Sen chính là sự lựa chọn hàng đầu.

Thép hộp Hòa Phát
Tập đoàn Hòa Phát là thương hiệu chiếm thị phần lớn trong thị trường sắt thép Việt Nam. Chúng ta có thể dễ dàng lựa chọn được các sản phẩm thép chất lượng của thương hiệu này như thép ống, thép hộp, thép chữ nhật,… Tất cả sản phẩm của Hòa Phát đều được sản xuất trong quy trình khép kín đảm bảo các tiêu chuẩn khắt khe của Việt Nam, Anh và Mỹ.

Thép hộp Nam Kim
Thép Nam Kim nổi tiếng với các dòng thép hộp và tôn cũng rất được người dùng tin tưởng. Mặc dù có mặt trên thị trường khá muộn nhưng những sản phẩm của Thép Nam Kim đều rất tốt với nguyên liệu nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài. Hơn thế nữa, các dòng thép hộp của thương hiệu này cũng có giá cả phải chăng, phù hợp với nhu cầu của nhiều người nên Thép Nam Kim không khó để có chỗ đứng trên thị trường. Bạn có thể dễ dàng tìm mua thép hộp các loại tại nhiều nhà phân phối trên cả nước.

Thép hộp Việt Nhật
Tập đoàn Việt Nhật cũng được biết đến là một thương hiệu chuyên sản xuất thép hộp đảm bảo chất lượng. Ứng dụng công nghệ hiện đại với công suất lên tới 240.000 tấn/năm, thép Việt Nhật luôn cam kết đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá thành tốt nhất.

Trong nhiều năm liền, thương hiệu này liên tục đạt danh hiệu Hàng Việt Nam chất lượng cao cùng với nhiều danh hiệu cao quý khác như một bước khẳng định chất lượng trong lòng người tiêu dùng.

Thép Việt Nhật cũng được người tiêu dùng ưa chuộng

Thép hộp Việt Úc
Tất cả các sản phẩm thép hộp của thương hiệu Thép Việt Úc cũng được người tiêu dùng ưa chuộng bởi chất lượng và giá thành phù hợp. Bạn có thể tìm thấy khá nhiều sản phẩm thép Việt Úc ở khắp các nơi trên cả nước. Thương hiệu này cũng liên tục đưa ra thị trường những sản phẩm được cải tiến mới nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng. Nếu muốn lựa chọn một dòng sản phẩm thép chất lượng thì bạn có thể lựa chọn thương hiệu này.


Tôn Thép Đại Dũng SMC là một trong những đơn vị uy tín trong việc cung cấp sản phẩm thép hộp và vật liệu xây dựng trong khu vực. Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực sắt thép, chắc chắn rằng chúng tôi sẽ đem đến cho bạn những sản phẩm chất lượng với giá cả tốt nhất thị trường. Lựa chọn Tôn Thép Đại Dũng SMC, bạn có thể hoàn toàn yên tâm bởi:

+ Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại thép hộp chất lượng cao phục vụ nhu cầu mua hàng số lượng lớn

+ Bảng giá được niêm yết, công khai và thường xuyên được cập nhật đảm bảo thông tin minh bạch

+ Thời gian giao hàng nhanh chóng đảm bảo tiến độ công việc

+ Đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, tận tình, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng 24/7

+ Có chính sách ưu đãi dành riêng cho khách hàng thân thiết và khách mua hàng số lượng lớn.

Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào liên quan đến thép hộp hoặc muốn tư vấn để lựa chọn một sản phẩm phù hợp, Quý khách đừng ngần ngại liên hệ vơi chúng tôi theo Hotline/Zalo: 0904157816 để nhận được sự tư vấn nhiệt tình nhất và hoàn toàn miễn phí

Gọi điện thoại
0904157816
Chat Zalo